Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
wietnamski
wietnamski
At the dentist - Ở phòng nha sĩ
20 词汇卡
VocApp
Ferry - Phà
10 词汇卡
VocApp
Useful phrases - Các cụm động từ hữu ích
20 词汇卡
VocApp
Features - Đặc trưng
30 词汇卡
VocApp
Time - Thời gian
26 词汇卡
VocApp
A typical conversation from a student's book;) - Một cuộc trò chuyện điển hình từ cuốn sách của học sinh;)
15 词汇卡
VocApp
Learning new things - Học điều những điều mới
14 词汇卡
VocApp
Extremely simplified grammar - Ngữ pháp đơn giản
5 词汇卡
VocApp
Plane - Máy bay
45 词汇卡
VocApp
Car - Xe hơi
39 词汇卡
VocApp
Hitchhiking - Du lịch quá giang
10 词汇卡
VocApp
Long-distance bus - Xe buýt đường dài
24 词汇卡
VocApp
City bus - Xe buýt thành phố
17 词汇卡
VocApp
Train - Tàu hoả, xe lửa
33 词汇卡
VocApp
Hiking - Đi bộ đường dài
26 词汇卡
VocApp
Space - Không gian
32 词汇卡
VocApp
Travel agency - Đại lý du lịch
36 词汇卡
VocApp
Border - Biên giới
17 词汇卡
VocApp
Embassy - Đại sứ quán
18 词汇卡
VocApp
City - Thành phố
29 词汇卡
VocApp
第
1-20
条,共
150
条数据.
«
1
2
3
4
5
6
7
8
»
免费试用
语言课程
VocApp
或
创建自己的抽认卡
相关阅读:
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策