Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
wietnamski
wietnamski
In a meeting - Trong buổi gặp mặt
20 词汇卡
VocApp
Asking and giving instructions - Hỏi và hướng dẫn
19 词汇卡
VocApp
Features - Đặc trưng
30 词汇卡
VocApp
Asking and giving advice - Hỏi và cho lời khuyên
20 词汇卡
VocApp
Taking a bus or a train - Bắt xe buýt hoặc bắt tàu
20 词汇卡
VocApp
Asking and giving permission - Xin phép và cho phép
20 词汇卡
VocApp
Asking and answering personal questions - Câu hỏi và câu trả lời cho những vấn đề cá nhân
20 词汇卡
VocApp
At the cinema - Tại rạp chiếu phim
20 词汇卡
VocApp
At the hairdressing salon - Tại tiệm làm tóc
20 词汇卡
VocApp
At the dentist - Ở phòng nha sĩ
20 词汇卡
VocApp
Numbers - Các con số
60 词汇卡
VocApp
And, or, but, so - Và, hoặc, nhưng, vậy
23 词汇卡
VocApp
Space - Không gian
32 词汇卡
VocApp
Useful nouns - Các danh từ hữu ích
36 词汇卡
VocApp
In a bank - Trong ngân hàng
20 词汇卡
VocApp
Greetings, farewells and courtesy phrases - Các cụm chào hỏi, chào tạm biệt và cử chỉ nhã nhặn
20 词汇卡
VocApp
In an interview - Trong buổi phỏng vấn
20 词汇卡
VocApp
Ngày tháng
19 词汇卡
maciek8
Mest populära i ordboken sv - vi 401-600
Mest populära i ordboken sv - vi 401-600
200 词汇卡
缺乏
Sözlükte en popüler olanı tr - vi 201-400
Sözlükte en popüler olanı tr - vi 201-400
200 词汇卡
缺乏
第
41-60
条,共
150
条数据.
«
1
2
3
4
5
6
7
8
»
免费试用
语言课程
VocApp
或
创建自己的抽认卡
相关阅读:
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策