Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
wietnamski
Sözlükte en popüler olanı tr - vi 201-400
Sözlükte en popüler olanı tr - vi 201-400
0
200 词汇卡
缺乏
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
yanak
开始学习
má
gelir
开始学习
thu nhập
hakim
开始学习
thẩm phán
kare
开始学习
vuông
alın
开始学习
trán
mevcut
开始学习
có sẵn
sempatik
开始学习
chăm sóc
sanat
开始学习
nghệ thuật
mutlu
开始学习
hạnh phúc
atık
开始学习
chất thải
yazı tahtası
开始学习
hội đồng quản trị
merdivenler
开始学习
cầu thang
asmak
开始学习
treo
öksürük
开始学习
ho
battaniye
开始学习
cái mền
at
开始学习
ngựa
atlamacı
开始学习
nhảy
kanıt
开始学习
bằng chứng
terim
开始学习
kỳ hạn
dağınık
开始学习
lộn xộn
kulak
开始学习
tai
tehlikeli
开始学习
nguy hiểm
çekici
开始学习
hấp dẫn
turuncu
开始学习
cam
kuaför
开始学习
thợ làm tóc
bilim
开始学习
khoa học
ayak
开始学习
chân
deri
开始学习
da
sıkı
开始学习
nghiêm ngặt
böyle
开始学习
như vậy
teyze
开始学习
cô dì
ortak
开始学习
phổ biến
asansör
开始学习
thang máy
aşırı şişman
开始学习
mập
düzenli
开始学习
gọn gàng
bıyık
开始学习
ria
almak
开始学习
có
inek
开始学习
bò
çevre
开始学习
môi trường
önlemek
开始学习
tránh
sürücü
开始学习
ổ đĩa
küçük
开始学习
nhỏ
üzgün
开始学习
khó chịu
minik
开始学习
nhỏ bé
giden
开始学习
hướng ngoaị
akıllı
开始学习
thông minh
korkmuş
开始学习
sợ hãi
kardeş
开始学习
chị em
tutum
开始学习
thái độ
ayak bileği
开始学习
mắt cá
yaşlı
开始学习
người già
kuzen
开始学习
anh chị em họ
gündelik
开始学习
giản dị
canını yakmak
开始学习
tổn thương
zayıf
开始学习
yếu
ince
开始学习
khỏe
gözlük
开始学习
kính
üst
开始学习
đầu
moda
开始学习
thời trang
masa saati
开始学习
thời gian biểu
çatı katı
开始学习
gác xép
rahat
开始学习
ấm cúng
pamuk
开始学习
bông
sarımsak
开始学习
tỏi
başarmak
开始学习
đạt được
şort
开始学习
quần short
kızgın
开始学习
tức giận
şaşırmış
开始学习
ngạc nhiên
eğlence
开始学习
vui chơi giải trí
sefil
开始学习
khổ sở
ayrılmak
开始学习
lại
öncülük etmek
开始学习
dẫn
dil
开始学习
lưỡi
faydalı
开始学习
hữu ích
kalın
开始学习
dày
isilik
开始学习
phát ban
yanmak
开始学习
ghi
tereyağı
开始学习
bơ
makarna
开始学习
mì ống
tayt
开始学习
quần bó
gölge
开始学习
bóng
kendilerini
开始学习
mình
ilık, hafif sıcak
开始学习
ấm áp
peyzaj
开始学习
phong cảnh
mobilya
开始学习
đồ nội thất
set
开始学习
bộ
almak
开始学习
nhận
sinir
开始学习
thần kinh
sinek
开始学习
bay
sıcaklık
开始学习
nhiệt
sorun
开始学习
rắc rối
kız evlat
开始学习
con gái
dolap
开始学习
tủ
halı
开始学习
thảm
seyahat
开始学习
hành trình
ekşi
开始学习
chua
araba
开始学习
xe hơi
makbuz
开始学习
biên lai
kira
开始学习
thuê
rağmen
开始学习
mặc dù
kot
开始学习
quần jean
marul
开始学习
rau diếp
müzik
开始学习
âm nhạc
bayan
开始学习
bỏ lỡ
talep
开始学习
nhu cầu
kale
开始学习
lâu đài
pirinç
开始学习
gạo
fil
开始学习
voi
sebeb olmak
开始学习
nguyên nhân
bluz
开始学习
áo choàng
mavi
开始学习
màu xanh
elma
开始学习
táo
karaciğer
开始学习
gan
kuru
开始学习
khô
yukarıda
开始学习
trên
fırsat
开始学习
cơ hội
eklemek
开始学习
thêm
göz
开始学习
mắt
ödeme
开始学习
trả
acı
开始学习
cay đắng
giyinmek
开始学习
mặc
temiz
开始学习
sạch
çorap
开始学习
vớ
beğenmek
开始学习
ngưỡng mộ
genç
开始学习
trẻ
fatura
开始学习
hóa đơn
sen
开始学习
bạn
parmak
开始学习
ngón tay
görünüm
开始学习
xem
market
开始学习
thị trường
meslek
开始学习
nghề nghiệp
kıskanç
开始学习
ghen tuông
ani
开始学习
đột ngột
aktör
开始学习
diễn viên
agresif
开始学习
xâm lược
şube
开始学习
chi nhánh
anket
开始学习
khảo sát
fare
开始学习
chuột
konak
开始学习
biệt thự
dalgalı
开始学习
dợn sóng
cilt
开始学习
da
görüşme
开始学习
phỏng vấn
kalp
开始学习
tim
avukat
开始学习
luật sư
düşürmek
开始学习
thả
gürültülü
开始学习
ồn ào
başparmak
开始学习
ngón tay cái
karşısında
开始学习
ngược lại
yoksulluk
开始学习
nghèo
izlemek
开始学习
xem
kibirli
开始学习
kiêu ngạo
pas
开始学习
vượt qua
taşımak
开始学习
mang
süt
开始学习
sữa
araştırma
开始学习
nghiên cứu
geniş
开始学习
rộng rãi
kitap
开始学习
cuốn sách
arazi
开始学习
đất
tarihçe
开始学习
lịch sử
sıkı
开始学习
chặt chẽ
müşteri
开始学习
khách hàng
satın alma
开始学习
mua, tựa vào, bám vào
su
开始学习
nước
kocaman
开始学习
khổng lồ
ulaşmak
开始学习
đạt
yine
开始学习
vẫn
soluk
开始学习
nhợt nhạt
sıska
开始学习
gầy
konu
开始学习
vấn đề
güzel
开始学习
mát mẻ
geniş
开始学习
rộng
arasında
开始学习
giữa
koşmak
开始学习
chạy
kör
开始学习
mù
yatak
开始学习
giường
yara izi
开始学习
vết sẹo
bitki
开始学习
nhà máy
erimek, eritmek
开始学习
tan chảy
halka
开始学习
vòng
brokoli
开始学习
bông cải xanh
kuraklık
开始学习
hạn hán
yakalamak
开始学习
bắt
kütüphane
开始学习
thư viện
için
开始学习
cho
ciddi
开始学习
nghiêm trọng
bilezik
开始学习
vòng đeo tay
fakir
开始学习
người nghèo
uçuş
开始学习
chuyến bay
uyluk
开始学习
đùi
çalışma arkadaşı
开始学习
đồng nghiệp
krem
开始学习
kem
huysuz
开始学习
buồn rầu
kayıt etmek
开始学习
lưu
hastalık
开始学习
bệnh
beyin
开始学习
não
ihbar
开始学习
thông báo
diş
开始学习
răng
banyo
开始学习
phòng tắm
iddia
开始学习
yêu cầu
seyirci
开始学习
khán giả
创建词汇卡
wietnamski
看到类似的抽认卡:
unit 3
My lesson
Словарь ru-vi
Emotion
TOURISM
movies
Living
Vocabularies
Destination Unit 2 A
Tiết học của tôi
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
厨房词汇
免费试用
日常英语口语
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策