Destination Unit 2 A

 0    51 词汇卡    philamthivinh
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
account for
开始学习
chiếm
optimistic (adj)
开始学习
lạc quan (adj)
pessimistic (adj)
开始学习
bi quan (adj)
prejudiced
开始学习
thành kiến
prejudicial
开始学习
có hại
dubious
开始学习
mơ hồ
+thiếu mình bạch, không rõ ràng, mơ hồ (câu chuyện)
开始学习
+thiếu mình bạch, không rõ, mơ hồ (câu chuyện)
cynical
开始学习
Hoài nghi
sceptical, skeptical
开始学习
hoài nghi, hoài nghi
naive
开始学习
ngây thơ
ingenious
开始学习
khéo léo
plausible
开始学习
có vẻ hợp lý
baffle
开始学习
vách ngăn
discriminate
开始学习
phân biệt
+phân biệt sự khác nhau giữa A và B
开始学习
+sự khác biệt giữa A và B
assess
开始学习
đánh giá
+tính toán, đánh giá chi phí của
开始学习
+tính toán, đánh giá chi phí của
assume
开始学习
giả định
speculate
开始学习
suy đoán
justify
开始学习
biện minh
deduce
开始学习
suy ra
estimate
开始学习
ước tính
estimate
开始学习
ước tính
estimate
开始学习
ước tính
reflect on
开始学习
phản ánh trên
presume
开始学习
đoán chừng
concentrate
开始学习
tập trung
centre on/around
开始学习
tập trung vào/xung quanh
focus on
开始学习
tập trung vào
consider
开始学习
xem xét
+cho rằng, xem việc đó như thế nào
开始学习
+cho rằng, xem công việc đó như thế nào
contemplate
开始学习
thưởng ngoạn
ponder
开始学习
suy ngẫm
deliberate
开始学习
có chủ ý
dilemma
开始学习
tình trạng khó xử
faith
开始学习
niềm tin
gather
开始学习
tập trung
genius
开始学习
thiên tài
+kỹ năng thiên tài
开始学习
+tài năng thiên bẩm
grasp
开始学习
sự hiểu biết
guesswork
开始学习
phỏng đoán
hunch
开始学习
linh cảm
ideology
开始学习
hệ tư tưởng
inspiration
开始学习
cảm hứng
intuition
开始学习
trực giác
notion
开始学习
khái niệm
paradox
开始学习
nghịch lý
reckon
开始学习
tính toán
suppose
开始学习
giả sử
query
开始学习
truy vấn
+nghi ngờ, thắc mắc (v)
开始学习
+nghi ngờ, thắc mắc (v)

您必须登录才能发表评论。