01/2024

 0    5 词汇卡    Nhat Quang
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
prerequisite
[ˌpriːˈrekwəzɪt], (n)=precondition[ˌpriːkənˈdɪʃn]
Careful study of the market is a prerequisite for success
开始学习
điều kiện tiên quyết
Điều kiện tiên quyết để thành công là phải nghiên cứu kỹ thị trường
citation
[saɪˈteɪʃn; (n)]=quotation
开始学习
trích dẫn
annotation
[ˌænəˈteɪʃn; (n)]=footnote, note
开始学习
chú thích
Interview
/ˈɪntərvjuː/, (v) Interviewer /ˈɪntərvjuːər/ (n) (Người phỏng vấn) Interviewee /ˌɪntərvjuːˈiː/ (n) Người được phỏng vấn
We interviewed 10 people this morning
开始学习
phỏng vấn
(We interviewed 10 people this morning)
Chúng tôi đã phỏng vấn 10 người trong sáng nay
accommodate
[əˈkɒmədeɪt], (v) WF: accommodation(n): (chỗ ở) accommodating(adj): (sẵn sàng giúp đỡ)
This hotel can accommodate up to 500 guests
开始学习
đáp ứng, cung cấp chỗ ở
(This hotel can accommodate up to 500 guests)
Khách sạn này có thể đủ phòng cho 500 khách

您必须登录才能发表评论。