Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
wietnamski
TOURISM
TOURISM
0
114 词汇卡
phuongthaolethi
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
travel abroad
开始学习
du lịch nước ngoài
travel overseas
开始学习
du lịch nước ngoài
travel to a foreign country
开始学习
đi du lịch nước ngoài
tourist attraction
开始学习
địa điểm thu hút khánh du lịch
heritage
开始学习
di sản
heritage site
开始学习
địa điểm di sản
cultural heritage
开始学习
di sản văn hóa
heritage conservation
开始学习
bảo tồn di sản
low-cost airline
开始学习
hãng hàng không giá rẻ
budget airline
开始学习
hãng hàng không giá rẻ
pristine
开始学习
nguyên sơ
in pristine condition
开始学习
trong tình trạng nguyên sơ
accomodation
开始学习
chỗ ở
tourist
开始学习
khách du lịch
traveller
开始学习
lữ khách
visitor
开始学习
khách thăm quan
local people / locals
开始学习
người dân địa phương
local citizens
开始学习
công dân địa phương
indigenous
开始学习
bản địa
indigenous people
开始学习
người bản địa
indigenous culture
开始学习
văn hóa bản địa
indigenous language
开始学习
ngôn ngữ bản địa
mass tourism
开始学习
du lịch đại chúng
eco-tourism
开始学习
du lịch sinh thái
cultural diversity
开始学习
sự đa dạng văn hóa
popular tourist destination
开始学习
điểm du lịch nổi tiếng
famous tourist attraction
开始学习
điểm du lịch nổi tiếng
culture shock
开始学习
sốc văn hóa
high-spending tourist
开始学习
khách du lịch chi tiêu nhiều
flock to
开始学习
đổ xô đến
broaden our horizon
开始学习
mở rộng tầm nhìn của chúng ta
pose a serious threat to
开始学习
gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho
the loss of traditional cultures
开始学习
việc mất đi các nền văn hóa truyền thống
boost economy
开始学习
thúc đẩy nền kinh tế
see spectacular landscapes, wildlife and plants
开始学习
chiêm ngưỡng những khung cảnh tuyệt vời, động thực vật hoang dã
cause damage to
开始学习
gây thiệt hại cho
die out
开始学习
biến mất
disappear
开始学习
biến mất
adopt to a new culture
开始学习
chấp nhận một nền văn hóa mới
put heavy pressure on the environment
开始学习
gây áp lực nặng nề lên môi trường
improve your mental health
开始学习
cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn
step out of your comfort zone
开始学习
bước ra khỏi vùng an toàn của bạn
take its toll on
开始学习
gây hại cho
ignorance of/about
开始学习
thiếu kiến thức về
run-down infrastructure
开始学习
cơ sở hạ tầng xuống cấp
prostitution
开始学习
mại dâm
human trafficking
开始学习
buôn người
generate a huge source of income
开始学习
tạo ra một nguồn thu nhập lớn
international trade
开始学习
thương mại quốc tế
top employer
开始学习
nhà tuyển dụng hàng đầu
a flux of visitors
开始学习
một dòng người du lịch
environmental issues
开始学习
vấn đề môi trường
unemployment rate
开始学习
tỷ lệ thất nghiệp
overexploit the resources
开始学习
khai thác quá mức tài nguyên
infrastructure
开始学习
cơ sở hạ tầng
natural landscape
开始学习
cảnh quan thiên nhiên
tourism activities
开始学习
hoạt động du lịch
far-reaching consequences
开始学习
Hậu quả sâu xa
degradation
开始学习
sự suy thoái
destruction
开始学习
sự phá hủy
historic architecture
开始学习
kiến trúc lịch sử
historic structure
开始学习
cấu trúc lịch sử
historic property
开始学习
tài sản lịch sử
historic landmark
开始学习
di tích lịch sử
ancient building
开始学习
tòa nhà cổ
the invaluable remains of the past
开始学习
những di tích vô giá của quá khứ
vandalism
开始学习
phá hoại
vandal
开始学习
kẻ phá hoại
carving
开始学习
khắc
graffiti
开始学习
vẽ bậy
irreparable
开始学习
không thể sửa chữa được
preserve
开始学习
bảo tồn
disrepectful behavior
开始学习
hành vi thiếu tôn trọng
irresponsible tourist
开始学习
du khách vô trách nhiệm
conserve
开始学习
Giữ gìn
modify
开始学习
sửa đổi
change
开始学习
sự thay đổi
alter
开始学习
thay đổi
cater to
开始学习
phục vụ cho
a means of making money
开始学习
một phương tiện kiếm tiền
authenticity
开始学习
tính xác thực
cultural identity
开始学习
bản sắc văn hóa
cultural tradition
开始学习
truyền thống văn hóa
traditional customs
开始学习
phong tục truyền thống
far-off destinations
开始学习
những điểm đến xa xôi
financial benefit
开始学习
lợi ích tài chính
increase tax revenue
开始学习
tăng doanh thu thuế
landscape
开始学习
phong cảnh
commercial waste
开始学习
chất thải thương mại
landfills
开始学习
bãi chôn lấp
cultural homogenization
开始学习
sự đồng nhất văn hóa
bolstering domestic markets
开始学习
củng cố thị trường trong nước
marginalized
开始学习
bị gạt ra ngoài lề xã hội
garner
开始学习
đạt được
stereotype
开始学习
khuôn mẫu
deeply ingrained in everyday life
开始学习
ăn sâu vào cuộc sống hàng ngày
disruptive behavior
开始学习
hành vi gây rối
characterized by
开始学习
đặc trưng bởi
valorized
开始学习
được đánh giá cao
overshadow
开始学习
làm lu mờ
skewing public perception
开始学习
làm lệch lạc nhận thức của công chúng
signify
开始学习
biểu thị
in the pursuit of novelty
开始学习
trong việc theo đuổi sự mới lạ
part of the allure of travel
开始学习
một phần sự hấp dẫn của du lịch
subconsciously
开始学习
vô thức
cosmopolitan value
开始学习
giá trị quốc tế
ethnocentric lens
开始学习
lăng kính lấy dân tộc làm trung tâm
anticipation
开始学习
sự mong đợi
authentic experience
开始学习
trải nghiệm đích thực
overly commodified
开始学习
hàng hóa hóa quá mức bình thường
misalignment
开始学习
sự lệch lạc
frame
开始学习
đóng khung
cultural practice
开始学习
tập quán văn hóa
deeply rooted cultural practices
开始学习
các tập tục văn hóa có cội nguồn sâu xa
创建词汇卡
wietnamski
看到类似的抽认卡:
My lesson
My lesson
一
u3 ta4
LISTEN AND READ
Vocabularies part 2
deutsch viet
PHAT GIAO
My lesson
Food
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
这些抽认卡的创建者是 Phuongthaolethi。
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
英语词汇: A1
免费试用
英语语法大全
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策