My lesson

 0    90 词汇卡    hoangbuild
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
りょうしん
开始学习
Bố mẹ (của mình)
ちち
开始学习
Bố (của mình)
はは
开始学习
mẹ
きょうだい
开始学习
Anh chị em ruột
あに
开始学习
Anh trai (của mình)
あね
开始学习
Chị gái (của mình)
おとうと
开始学习
Em trai (của mình)
いもうと
开始学习
Em gái
おっと
开始学习
chồng
つま
开始学习
vợ
こども
开始学习
con cái (của mình)
むすこ
开始学习
Con trai (của mình)
むすめ
开始学习
con gái (của mình)
おとうさん
开始学习
bố (của người khác)
おかあさん
开始学习
Mẹ(của người khác)
おにいさん
开始学习
Anh trai (của người khác)
おねえさん
开始学习
chị gái (của người khác)
おとうとさん
开始学习
em trai (của người khác)
いもうとさん
开始学习
em gái (của người khác)
おこさん
开始学习
Con (của người khác)
ペット
开始学习
Vật nuôi
ねこ
开始学习
Con mèo
ピアノ
开始学习
đàn piano
いしゃ
开始学习
bác sĩ
こうこうせい
开始学习
Học sinh cấp 3
だいがくせい
开始学习
sinh viên đại học
にん
开始学习
người (đơn vị đếm người)
ひき
开始学习
con (đơn vị đếm động vật)
すみます
开始学习
sống, sinh sống
います
开始学习
có (người, động vật)
わたしはおとうとがいます
开始学习
Tôi có em trai
ごしゅじん
开始学习
chồng (của người khác)
おくさん
开始学习
vợ (của người khác)
せんぱい
开始学习
senpai
こうはい
开始学习
hậu bối
うさぎ
开始学习
Thỏ
からだ
开始学习
Thân thể, cơ thể, sức khỏe
あし
开始学习
chân
かお
开始学习
khuôn mặt
かみ
开始学习
tóc
くち
开始学习
miệng
はな
开始学习
mũi
开始学习
mắt
みみ
开始学习
Tai
あたまがいい
开始学习
thông minh
かっこいい
开始学习
Đẹp trai, bảnh bao
かわいい
开始学习
dễ thương
せがたかい
开始学习
Cao (dáng người)
ながい
开始学习
dài
みじかい
开始学习
ngắn
やさしい
开始学习
hiền lành
くろい
开始学习
Đen
しろい
开始学习
Trắng
ちゃいろい
开始学习
Màu nâu
げんき(な)
开始学习
khỏe mạnh
しんせつ(な)
开始学习
tốt bụng, thân thiện
まじめ(な)
开始学习
Ngoan ngoãn, tử tế, nghiêm túc
じょうず(な)
开始学习
khéo, giỏi
へた(な)
开始学习
kém, vụng
カード
开始学习
Thẻ
ともだちのたんじょうびにカードをおくります
开始学习
Tôi gửi thiệp mừng cho bạn tôi vào ngày sinh nhật
かさ
开始学习
Chiếc ô
(お)かね
开始学习
tiền
くつした
开始学习
đôi tất
じしょ
开始学习
từ điển
チョコレート
开始学习
sô cô la
てがみ
开始学习
thư
ネックレス
开始学习
chuỗi hạt
ノート
开始学习
vở
プレゼント
开始学习
quà tặng
メール
开始学习
thư điện tử email
そぼ
开始学习
bà (của mình)
クリスマス
开始学习
Giáng sinh
けっこんしき
开始学习
kết hôn
バレンタインデー
开始学习
ngày lễ tình nhân
なにか
开始学习
Cái gì đó
おくります
开始学习
Gửi / Tiễn
もらいます
开始学习
nhận được
あげます
开始学习
cho, tặng
くれます
开始学习
Cho (mình)
でんわします
开始学习
gọi điện thoại
もうすぐ
开始学习
sắp sửa
よかったですね
开始学习
Tốt quá nhỉ
おでこ
开始学习
trán
まつげ
开始学习
lông mi
まゆげ
开始学习
lông mày
ほお
开始学习
あたま
开始学习
cái đầu
くび
开始学习
cổ
开始学习
Tay, bàn tay

您必须登录才能发表评论。