Asking and answering personal questions - Câu hỏi và câu trả lời cho những vấn đề cá nhân

 0    20 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
I love learning new languages.
开始学习
Tôi thích việc học nhiều ngôn ngữ mới.
I usually hang out with my boyfriend/girlfriend.
开始学习
Tôi thường xuyên ra ngoài với bạn trai/bạn gái.
I've been studying a lot.
开始学习
Tôi đã đi học rất nhiều.
I'm a modern languages student.
开始学习
Tôi là một học sinh ngôn ngữ hiện đại.
If you have any questions, I'll answer them at the meeting.
开始学习
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, tôi sẽ trả lời chúng tại cuộc gặp mặt.
Do you have any pets?
开始学习
Bạn có bất kỳ thú cưng nào không?
Where did you learn English?
开始学习
Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
+13 词汇卡
课程是课程的一部分
"Everyday phrases in Vietnamese"
(总计 515 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。