At school - Ở trường

 0    19 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
What does it mean?
开始学习
Nó có nghĩa là gì vậy?
I need help with this task.
开始学习
Tôi cần bạn giúp làm bài tập này.
Do we have a test?
开始学习
Chúng ta có bài kiểm tra phải không?
How is this word pronounced?
开始学习
Từ nào phát âm như thế nào?
We have to read two texts for the next week.
开始学习
Chúng ta phải đọc hai đoạn văn bản cho tuần sau.
I don't understand the lesson.
开始学习
Tôi không hiểu bài học gì cả.
How are you?
开始学习
Bạn thế nào rồi?
also: Bạn khoẻ không?
+12 词汇卡
课程是课程的一部分
"Everyday phrases in Vietnamese"
(总计 515 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。