Taking a bus or a train - Bắt xe buýt hoặc bắt tàu

 0    20 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Where is the ticket office?
开始学习
Phòng bán vé ở đâu?
What time is the next train to the city center?
开始学习
Mấy giờ mới có chuyến tàu kế tiếp đến trung tâm thành phố?
Is this seat free?
开始学习
Ghế này còn trống không?
The bus driver doesn't stop there. I have to take another bus.
开始学习
Tài xế xe buýt sẽ không dừng ở đó. Tôi phải bắt một chuyến xe buýt khác.
Where are the ticket machines?
开始学习
Máy bán vé ở đâu?
Where is the bus station?
开始学习
Trạm xe buýt nằm ở đâu?
Where can I buy a ticket?
开始学习
Tôi có thể mua vé ở đâu?
+13 词汇卡
课程是课程的一部分
"Everyday phrases in Vietnamese"
(总计 515 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。