With a friend - Đối với bạn bè

 0    20 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
I've been really busy with my new job.
开始学习
Tôi đã cực kỳ bận rộn với công việc mới của mình.
How long has it been?
开始学习
Đã bao lâu rồi nhỉ?
I always remember the party we went to.
开始学习
Tôi luôn nhớ về bữa tiệc mà chúng ta đến dự.
I'm not sure I can see you.
开始学习
Tôi không chắc có thể gặp bạn nữa.
We must meet at the same place where we first met.
开始学习
Chúng ta nhất định gặp ở chỗ cũ nơi lần đầu gặp gỡ.
How is your family?
开始学习
Gia đình bạn thế nào rồi?
The whole family is fine.
开始学习
Tất cả mọi người trong gia đình đều khoẻ.
+13 词汇卡
课程是课程的一部分
"Everyday phrases in Vietnamese"
(总计 515 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。