And, or, but, so - Và, hoặc, nhưng, vậy

 0    23 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
and
I want bread and water.
开始学习
Tôi muốn bánh mỳ và nước.
because
I don't want to travel by ship because I'm seasick.
开始学习
Tôi không muốn du lịch bằng tàu vì tôi bị say sóng.
few
They gave us little time.
开始学习
một ít
Họ cho tôi một ít thời gian.
only
I have only 5 minutes.
开始学习
chỉ
Tôi chỉ có 5 phút.
so
I was hungry so I went out to eat something.
开始学习
vì vậy
Tôi đói vì vậy tôi muốn ra ngoài để ăn.
than
I'm more intelligent than you.
开始学习
hơn
Tôi thông minh hơn bạn.
too
You should visit the cathedral too.
开始学习
cũng
Bạn cũng nên tam quan thánh đường nữa.
+16 词汇卡
课程是课程的一部分
"Vietnamese: day 2"
(总计 261 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。