Time - Thời gian

 0    26 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
day
It's going to be a very warm day.
开始学习
ngày
Đó là một ngày ấm.
month
I was in Rome a month ago.
开始学习
tháng
Tôi ở Roma tháng trước.
in the evening
We'll meet in the evening.
开始学习
vào buổi tối
Chúng ta sẽ gặp nhau vào buổi tối.
a quarter to eight
I finish work at a quarter to eight.
开始学习
tám giờ bốn lăm
Tôi kết thúc công việc lúc tám giờ bốn lăm.
year
Happy New Year!
开始学习
năm
Chúc mừng năm mới!
to
The shop is open to 8 p.m.
开始学习
đến
Cửa hàng mở cửa đến 8 giờ tối.
now
I'm busy now.
开始学习
bây giờ
Tôi bận bây giờ.
+19 词汇卡
课程是课程的一部分
"Vietnamese: day 2"
(总计 261 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。