Useful nouns - Các danh từ hữu ích

 0    36 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
house
Is this your house?
开始学习
nhà
Đó là nhà bạn hả?
documents
My father lost all his documents.
开始学习
tài liệu
Cha tôi làm mất tất cả đống tài liệu của ông ấy.
face
She has such a beautiful face.
开始学习
mặt
Khuôn mặt cô ấy rất đẹp...
wallet
Where is your wallet?
开始学习
Ví của bạn ở đâu rồi?
bus
The bus leaves at 8 a.m.
开始学习
xe buýt
Xe buýt rời đi lúc 8 giờ sáng.
building
The cinema is in that building.
开始学习
tòa nhà
Rạp chiếu phim ở trong tòa nhà.
information
Where can I get more information?
开始学习
thông tin
Tôi có thể lấy thông tin ở đâu?
+29 词汇卡
课程是课程的一部分
"Vietnamese: day 2"
(总计 261 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。