Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
wietnamski
wietnamski
Hotel - Khách sạn
28 词汇卡
VocApp
Restaurant - Nhà hàng
44 词汇卡
VocApp
Beach - Bãi biển
19 词汇卡
VocApp
Mountains - Đồi núi
24 词汇卡
VocApp
10 words in 10 seconds - 10 từ vựng trong 10 giây
10 词汇卡
VocApp
Questions - Các câu hỏi
12 词汇卡
VocApp
Polite expressions - Biểu ngữ lịch sử
16 词汇卡
VocApp
People - Mọi người
40 词汇卡
VocApp
Activities - Các hoạt động
29 词汇卡
VocApp
Useful nouns - Các danh từ hữu ích
36 词汇卡
VocApp
And, or, but, so - Và, hoặc, nhưng, vậy
23 词汇卡
VocApp
At home - Ở nhà
18 词汇卡
VocApp
After a party - Sau bữa tiệc
20 词汇卡
VocApp
At school - Ở trường
19 词汇卡
VocApp
In a bank - Trong ngân hàng
20 词汇卡
VocApp
In a restaurant - Trong nhà hàng
20 词汇卡
VocApp
In an interview - Trong buổi phỏng vấn
20 词汇卡
VocApp
At work - Tại công sở
20 词汇卡
VocApp
In a hotel - Trong khách sạn
20 词汇卡
VocApp
In the street - Trên đường
20 词汇卡
VocApp
第
21-40
条,共
150
条数据.
«
1
2
3
4
5
6
7
8
»
免费试用
语言课程
VocApp
或
创建自己的抽认卡
相关阅读:
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策