Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
wietnamski
Vietnamese in 1 day
Questions - Các câu hỏi
Questions - Các câu hỏi
0
12 词汇卡
VocApp
开始学习
下载mp3
×
下载音频课程
下载mp3
打印
×
打印抽认卡或下载
拉
卡片
双面抽认卡
玩
检查自己
问题
答案
Where?
Where is the restroom?
开始学习
Ở đâu?
Phòng vệ sinh ở đâu?
Where... from?
Where are you from?
开始学习
Từ đâu?
Bạn đến từ đâu?
When?
When does the train leave?
开始学习
Khi nào?
Khi nào đoàn tàu rời đi?
How?
How can I go to the city centre?
开始学习
Như thế nào?
Làm thế nào tôi có thể đến trung tâm thành phố?
How many? How much?
How much is it?
开始学习
Bao nhiêu?
Cái này giá bao nhiêu?
What?
What are you saying?
开始学习
Cái gì?
Bạn đang nói cái gì vậy?
Who?
Who is this?
开始学习
Ai?
Đây là ai?
Whose?
Whose is this?
开始学习
Của ai?
Cái này của ai?
Which?
Which seat is mine?
开始学习
Cái nào?
Cái ghế nào là của tôi?
Why?
Why are you asking (this)?
开始学习
Vì sao?
Vì sao bạn lại hỏi cái này?
question
I have a question.
开始学习
câu hỏi
Tôi có một câu hỏi.
answer
There are no simple answers.
开始学习
câu trả lời
Không có câu trả lời đơn giản nào.
创建词汇卡
wietnamski
该课程还包含以下几组抽认卡:
10 words in 10 seconds - 10 từ vựng trong 10 giây
Polite expressions - Biểu ngữ lịch sử
People - Mọi người
Activities - Các hoạt động
Untranslatable words - Các từ không thể phiên dịch
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
这些抽认卡的创建者是 Enviday1。
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
英语语法大全
免费试用
英语词汇: A2
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策