Ferry - Phà

 0    10 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
ferry
Where does this ferry go?
开始学习
phà
Chiếc phà này đi đến đâu?
harbour
How do I get to the harbour?
开始学习
cảng
Làm thế nào để tôi đến cảng?
From which harbour does the ferry leave?
开始学习
Chiếc phà rời khỏi bến cảng nào?
second-class cabin
I would like to book a second class cabin for two persons.
开始学习
cabin hạng hai
Tôi muốn đặt một cabin hạng hai cho hai người.
I have seasickness.
开始学习
Tôi bị say sóng.
+5 词汇卡
课程是课程的一部分
"Vietnamese for travelling"
(总计 433 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。