City - Thành phố

 0    29 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
underground, subway
Is the underground faster than the bus?
开始学习
tàu điện ngầm
Tàu điện ngầm có nhanh hơn xe buýt không?
market
Vegetables and fruits are sold at the market.
开始学习
chợ
Rau củ và trái cây được bán ở chợ.
currency exchange
Where is the closest currency exchange office?
开始学习
trao đổi ngoại tệ
Văn phòng trao đổi ngoại tệ gần nhất ở đâu?
shop, store
The shops are open from 8 a.m. till 7 p.m.
开始学习
cửa hàng
Các cửa hàng mở cửa lúc 8 giờ sáng đến 7 giờ tối.
post office
Can I buy stamps at the post office?
开始学习
bưu điện
Tôi có thể mua tem ở bưu điện không?
city
What city are you from?
开始学习
thành phố
Bạn đến từ thành phố nào?
church
How many churches are there in Cologne?
开始学习
nhà thờ
Có bao nhiêu nhà thờ ở Cologne?
+22 词汇卡
课程是课程的一部分
"Vietnamese for travelling"
(总计 433 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。