Beach - Bãi biển

 0    19 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
sand beach
Is there a sand beach close to our hotel?
开始学习
bãi cát
Có bãi cát (biển) nào gần với khách sạn chúng ta không?
stony beach
He doesn't like stony beaches.
开始学习
bãi đá
Anh ấy không thích bãi đá cho lắm.
beach towel
Where are our beach towels?
开始学习
khăn tắm biển
Khăn tắm biển của chúng ta đâu rồi?
sunglasses
I have lost my sunglasses!
开始学习
kính râm
Tôi đã làm mất kính râm của mình rồi!
flip-flops
I lost my flip-flops.
开始学习
dép kẹp
Tôi để lạc đôi dép kẹp của mình rồi.
pier
We tied the boat to a pier.
开始学习
bến tàu
Tôi buộc tàu vào bến rồi.
Do you know where a nice and not too crowded beach is?
开始学习
Bạn có biết bãi biển nào đẹp mà không quá đông đúc ở đâu không?
+12 词汇卡
课程是课程的一部分
"Vietnamese for travelling"
(总计 433 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。