Hotel - Khách sạn

 0    28 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
accommodation
Have you found accommodation yet?
开始学习
chỗ ở, nơi ở
Bạn đã tìm nơi ở chưa?
single room
How much is a single room with a bathroom?
开始学习
phòng đơn
Phòng đơn với một nhà tắm có giá bao nhiêu?
swimming pool
Does the hotel have a swimming pool?
开始学习
hồ bơi
Ở khách sạn có hồ bơi không?
hostel
Do you know any cheap hostels nearby?
开始学习
nhà trọ, nhà nghỉ
Bạn có biết bất kỳ nhà trọ giá rẻ nào gần đây không?
reception desk
The reception desk is open 24 hours a day.
开始学习
bàn tiếp tân
Bàn tiếp tân mở 24 giờ một ngày.
on a budget
Students often travel on a budget so that they don't need to spend a lot of money.
开始学习
có ngân sách
Học sinh thường du lịch có ngân sách nên họ không cần dùng quá nhiều tiền.
double room
Do you have any vacant double rooms?
开始学习
phòng đôi
Bạn còn bất kỳ phòng đôi trống nào không?
+21 词汇卡
课程是课程的一部分
"Vietnamese for travelling"
(总计 433 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。