Hiking - Đi bộ đường dài

 0    26 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tent
Are you sure that our tent is not too small?
开始学习
túp lều
Bạn có chắc chắn rằng túp lều của chúng ta không quá nhỏ không?
Can you show me on the map where I am, please?
开始学习
Bạn có thể vui lòng chỉ tôi xem tôi đang ở đâu trên bản đồ không?
rucksack
My rucksack is heavy.
开始学习
ba lô
Ba lô của tôi thì nặng.
sleeping bag
Where did you pack our sleeping bags?
开始学习
túi ngủ
Bạn thu xếp túi ngủ của chúng tôi ở đâu?
northeast
It's located in the northeast.
开始学习
đông bắc
Nó toạ lạc tại phía đông bắc.
blister
I have a blister on my foot.
开始学习
vết phồng
Tôi có một vết phồng rộp ở dưới chân.
sticking plaster
Do you need a sticking plaster?
开始学习
băng keo cá nhân
Bạn có cần một miếng băng keo cá nhân không?
+19 词汇卡
课程是课程的一部分
"Vietnamese for travelling"
(总计 433 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。