City bus - Xe buýt thành phố

 0    17 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
single ticket
Two single tickets, please.
开始学习
vé đơn
Bán hai vé đơn ạ.
monthly ticket
Where can I buy a monthly ticket?
开始学习
vé tháng
Tôi có thể mua vé tháng ở đâu?
bus
Where's the bus station?
开始学习
xe buýt
Trạm xe buýt nằm ở đâu vậy ạ?
timetable
Is the timetable also on the Internet?
开始学习
thời gian biểu
Thời gian biểu có ở trên Internet không?
weekdays
开始学习
các ngày trong tuần
Has the bus line 8 passed already?
开始学习
Xe buýt số 8 đã đi chưa?
ticket
You can buy the tickets on the bus.
开始学习
vé xe
Bạn có thể mua vé trên xe.
+10 词汇卡
课程是课程的一部分
"Vietnamese for travelling"
(总计 433 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。