Thành phố - City

 0    29 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
rẽ phải
Hãy rẽ phải.
开始学习
to turn right
Please turn right.
chợ
Rau củ và trái cây được bán ở chợ.
开始学习
market
Vegetables and fruits are sold at the market.
trao đổi ngoại tệ
Văn phòng trao đổi ngoại tệ gần nhất ở đâu?
开始学习
currency exchange
Where is the closest currency exchange office?
cửa hàng
Các cửa hàng mở cửa lúc 8 giờ sáng đến 7 giờ tối.
开始学习
shop, store
The shops are open from 8 a.m. till 7 p.m.
tàu điện ngầm
Tàu điện ngầm có nhanh hơn xe buýt không?
开始学习
underground, subway
Is the underground faster than the bus?
bưu điện
Tôi có thể mua tem ở bưu điện không?
开始学习
post office
Can I buy stamps at the post office?
thành phố
Bạn đến từ thành phố nào?
开始学习
city
What city are you from?
+22 词汇卡
课程是课程的一部分
"Tiếng Anh cho du lịch"
(总计 477 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。