Đại sứ quán - Embassy

 0    18 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
dịch vụ lãnh sự
Chúng ta cần dịch vụ lãnh sự.
开始学习
consular services
We need consular services.
Tôi đã làm mất hộ chiếu của mình rồi.
开始学习
I have lost my passport.
đơn xin thị thực
Bạn cần mang theo đơn xin thị thực đầy đủ.
开始学习
visa application
You need to bring a filled visa application.
thị thực quá cảnh
Khi nào thì một thị thực quá cảnh mới cần thiết?
开始学习
transit visa
When is a transit visa needed?
Tôi đã bị cướp.
开始学习
I've been robbed.
hộ chiếu
Hộ chiếu ở quốc gia nào mạnh nhất thế giới?
开始学习
passport
Which country has the world's strongest passport?
đại sứ
Anh ấy có một cuộc hội họp với đại sứ Ba Lan.
开始学习
ambassador
He has a meeting with the Polish ambassador.
+11 词汇卡
课程是课程的一部分
"Tiếng Anh cho du lịch"
(总计 477 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。