Phà - Ferry

 0    10 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
phà
Chiếc phà này đi đến đâu?
开始学习
ferry
Where does this ferry go?
cảng
Làm thế nào để tôi đến cảng?
开始学习
harbour
How do I get to the harbour?
Chiếc phà rời khỏi bến cảng nào?
开始学习
From which harbour does the ferry leave?
cabin hạng hai
Tôi muốn đặt một cabin hạng hai cho hai người.
开始学习
second-class cabin
I would like to book a second class cabin for two persons.
Tôi bị say sóng.
开始学习
I have seasickness.
+5 词汇卡
课程是课程的一部分
"Tiếng Anh cho du lịch"
(总计 477 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。