Tàu hoả, xe lửa - Train

 0    33 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
sân ga
Những chuyến tàu đến New York khởi hành ở sân ga nào?
开始学习
platform
Which platform does the train to New York depart from?
đường, vạch
Làm ơn, hãy cẩn thận. Đừng vượt quá vạch.
开始学习
line
Please, be careful. Do not cross the line.
tàu trưởng
Tôi muốn nói chuyện với trưởng tàu.
开始学习
conductor
I would like to talk to the conductor.
cuộc bãi công
Cuộc bãi công kéo dài trong bao lâu?
开始学习
strike
cuộc đình công
How long does the strike last?
Có phải chuyến tàu này sẽ đến Atlanta không?
开始学习
Is this train going to Atlanta?
thời gian biểu tàu hoả
Thời gian tàu chạy nằm ở đâu?
开始学习
train timetable
Where is the train timetable?
phòng kiểm tra hành lý
Tôi muốn gửi hành lý của mình ở phòng kiểm tra hành lý.
开始学习
baggage checkroom
I'd like to leave my luggage at the baggage checkroom.
+26 词汇卡
课程是课程的一部分
"Tiếng Anh cho du lịch"
(总计 477 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。