Máy bay - Plane

 0    45 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
chuyến bay thẳng
Đó là chuyến bay thẳng hả?
开始学习
direct flight
Is it a direct flight?
làm thủ tục
Tôi có thể làm thủ tục trong bao lâu trước khi khởi hành?
开始学习
to check in
quá trình kiểm tra hộ chiếu, thông tin bay
How many hours prior to the departure can I check in?
băng chuyền hành lý
Lần này băng chuyền hành lý chạy khá nhanh.
开始学习
baggage reclaim
nơi nhận lại hành lý ký gửi
This time baggage reclaim went quickly.
ghế gần lối thoát hiểm khẩn cấp
Một vài người không muốn ghế ngồi gần lối thoát hiểm khẩn cấp.
开始学习
seat in the emergency exit row
Some people don't want a seat in the emergency exit row.
ghế ngồi
Các ghế ngồi trên máy bay không được thoải mái lắm.
开始学习
seat
The seats on the plane are uncomfortable.
dây an toàn
Hãy thắt dây an toàn.
开始学习
seat belt
Fasten the seat belt, please.
ghế ngồi cạnh cửa sổ
Tôi thích có một ghế ngồi gần cửa sổ hơn.
开始学习
window seat
I prefer to have a window seat.
+38 词汇卡
课程是课程的一部分
"Tiếng Anh cho du lịch"
(总计 477 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。