Đồi núi - Mountains

 0    24 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
thác nước
Thác nước nằm gần trại.
开始学习
waterfall
The waterfall is close to the camp.
(hành động) leo núi
Bạn có muốn thử leo núi không?
开始学习
mountain-climbing
Would you like to try mountain-climbing?
sông băng
Các sông băng có thể được tìm thấy trên các dãy núi.
开始学习
glacier
Glaciers can be found in mountain ranges.
thang kéo trượt tuyết
Ở trong thang máy trượt tuyết hãy cẩn thận.
开始学习
ski-lift
Be careful in the ski-lift.
đồ trượt tuyết
Tôi có thể thuê đồ trượt tuyết ở đâu?
开始学习
skis
Where can I rent skis?
trượt tuyết
Bạn có thể trượt tuyết không?
开始学习
to ski
Can you ski?
hang động
Bạn có thấy hang động không?
开始学习
cave
Do you see that cave?
+17 词汇卡
课程是课程的一部分
"Tiếng Anh cho du lịch"
(总计 477 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。