Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 901 - 950

 0    50 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
entrada
Tôi có vé cho buổi hòa nhạc này.
开始学习
Tengo mi entrada para este concierto.
amenaza
Đó không phải là đe dọa, chỉ là cảnh báo thôi.
开始学习
mối đe dọa
No es una amenaza, sólo una advertencia.
subterráneo
Chúng ta nên đi tàu điện ngầm để đến sân bay.
开始学习
tàu điện ngầm
Debemos coger el metro para ir al aeropuerto.
verdad
Bạn có muốn chơi thật hay thách không?
开始学习
sự thật
¿Quieres jugar a verdad o reto?
robo
Người đàn ông này bị buộc tội trộm cắp.
开始学习
trộm cắp
Este hombre está acusado de robo.
texto
Marianne không hiểu đoạn văn bản từ Voltaire lắm.
开始学习
văn bản
Marianne no entiende bien este texto de Voltaire.
idea
Đó chỉ là suy nghĩ thôi.
开始学习
suy nghĩ
Era sólo una idea.
+43 词汇卡
课程是课程的一部分
"Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha"
(总计 1,000 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。