Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 751 - 800

 0    50 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
la carretera
Đường này trơn.
开始学习
con đường
Esta carretera es resbaladiza.
ajuste
Có một thiết lập để thay đổi.
开始学习
cài đặt
Hay un ajuste para cambiar.
sal
Muối có hại cho sức khỏe.
开始学习
muối
La sal es mala para la salud.
de serie
The Returned là phim nhiều tập yêu thích của tôi.
开始学习
phim nhiều kì
El retorno es mi serie favorita.
semestre
Một học kì dài 6 tháng.
开始学习
học kì
Un semestre es igual a 6 meses.
raíz
Cỏ phải được kéo ra từ gốc.
开始学习
rễ cây
La hierba tiene que ser sacada por la raíz.
techo
Chúng ta phải xây dựng lại một mái nhà mới cho nhà kho này.
开始学习
mái nhà
Tenemos que reconstruir un nuevo techo para este granero.
+43 词汇卡
课程是课程的一部分
"Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha"
(总计 1,000 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。