Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 1 - 50

 0    50 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
agente
Cha tôi là điệp viên bí mật.
开始学习
đặc vụ
Mi padre es un agente secreto.
alternativa
Chúng tôi sẽ tìm giải pháp thay thế cho cái của bạn.
开始学习
sự thay thế
Vamos a encontrar una alternativa a la solución.
años
Người phụ nữ này cao tuổi.
开始学习
tuổi
Esta mujer tiene una edad avanzada.
zona
Khu vực này không cho phép công chúng!
开始学习
khu vực
¡Esta área no está permitida para el público!
manzana
Mẹ mua táo cho tôi.
开始学习
quả táo
Mi madre compró manzanas para mí.
dirección
Viết cho tôi ở địa chỉ này.
开始学习
địa chỉ
Escríbeme a esta dirección.
actor
Anh ấy là một diễn viên giỏi.
开始学习
diễn viên nam
Él es un buen actor.
+43 词汇卡
课程是课程的一部分
"Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha"
(总计 1,000 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。