Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 551 - 600

 0    50 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
motocicleta
Cậu tôi mua một chiếc xe máy.
开始学习
xe máy
Mi tío compró una motocicleta.
enfermera
Bạn cần một y tá.
开始学习
y tá
Se necesita una enfermera.
oferta
Cho tôi một lời đề nghị.
开始学习
đề nghị
Hazme una oferta.
mamá
Mỗi người đều có một người mẹ.
开始学习
mẹ
Cada uno tiene una mamá.
cuaderno
Sổ ghi chép toán học của tôi rất lớn!
开始学习
sổ tay
¡Mi cuaderno de matemáticas es enorme!
nariz
Nếu nó không thơm, bịt mũi lại.
开始学习
cái mũi
Si no huele bien, tápate la nariz.
motivación
Patrick cần rất nhiều động lực.
开始学习
động lực
Patrick necesita mucha motivación.
+43 词汇卡
课程是课程的一部分
"Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha"
(总计 1,000 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。