Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 651 - 700
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 651 - 700
0
50 词汇卡
VocApp
开始学习
下载mp3
×
下载音频课程
下载mp3
打印
×
打印抽认卡或下载
拉
卡片
双面抽认卡
玩
检查自己
问题
答案
planta
Cẩn thận! Cái cây này có độc.
开始学习
cây cối
¡Ten cuidado! Esta planta es tóxica.
presencia
Tôi nhận thấy sự hiện diện sau lưng tôi!
开始学习
sự hiện diện
Sentí una presencia detrás de mí!
bolsillo
Tôi có một cái lỗ trong túi của mình.
开始学习
túi
Tengo un agujero en el bolsillo.
privilegio
Martin có vài đặc quyền mà những người khác không có.
开始学习
đặc quyền
Martin tiene algunos privilegios que otros no tienen.
prioridad
Làm cái này trước đi, nó được ưu tiên.
开始学习
sự ưu tiên
Hacer esto en primer lugar, que es una prioridad.
avión
Nhìn lên trời đi, có một chiếc máy bay lớn.
开始学习
máy bay
¡Mira al cielo, hay un gran avión!
mundo
Thế giới của chúng ta thật tuyệt vời.
开始学习
thế giới
Nuestro mundo es fantástico.
+43 词汇卡
课程是课程的一部分
"
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha
"
(总计
1,000 词汇卡
)
免费试用课程
创建词汇卡
español
该课程还包含以下几组抽认卡:
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 1 - 50
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 100
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 150
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 200
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 201 - 250
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 300
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 301 - 350
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 351 - 400
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 450
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 451 - 500
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 501 - 550
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 551 - 600
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 601 - 650
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 701 - 750
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 751 - 800
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 801 - 850
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 851 - 900
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 901 - 950
Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 951 - 1000
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
您刚从本课程中学到了
一些示例单词
。
本课包含
更多抽认卡
,是
课程的
一部分 "Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha" .
该课程总共包括在内
20 课时
. 免费试用课程,没有任何义务:)
免费试用课程
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策