Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 501 - 550

 0    50 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
liderazgo
Ông ấy là lãnh đạo của phi hành đoàn.
开始学习
lãnh đạo
Él lleva el liderazgo de la tripulación.
encargado
Anh ấy là quản lí của đội.
开始学习
người quản lí
Él es el encargado del equipo.
comida
Đó thật sự là bữa ăn ngon.
开始学习
bữa ăn
Fue una muy buena comida.
sala de estar
Tôi đang xem ti vi trong phòng khách.
开始学习
phòng khách
Estoy viendo la televisión en la sala de estar.
mensaje
Tin nhắn trên Facebook vừa đến.
开始学习
tin nhắn
Acaba de llegar un mensaje en Facebook.
miembro
Bạn như là một thành viên trong gia đình vậy.
开始学习
thành viên
Eres como un miembro de la familia.
biblioteca
Tôi đã tìm thấy sách của mình ở thư viện.
开始学习
thư viện
He encontrado mi libro en la biblioteca.
+43 词汇卡
课程是课程的一部分
"Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha"
(总计 1,000 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。