Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
wietnamski
Sözlükte en popüler olanı tr - vi 1401-1600
Sözlükte en popüler olanı tr - vi 1401-1600
0
200 词汇卡
缺乏
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
heykeltraş
开始学习
nhà điêu khắc
süpermarket
开始学习
siêu thị
zaman
开始学习
thời gian
erkek torun
开始学习
cháu trai
sıcaklık
开始学习
nhiệt độ
trafik
开始学习
giao thông
eşit
开始学习
bằng
zift
开始学习
sân cỏ
nüfus
开始学习
dân số
şekerleme
开始学习
kẹo
diyabet
开始学习
bệnh tiểu đường
bağırmak
开始学习
vỏ cây
sonunda
开始学习
cuối cùng
broşür
开始学习
tờ rơi
borç
开始学习
cho vay
hatırlamak
开始学习
nhớ
geri ödeme
开始学习
hoàn tiền
kalkış
开始学习
khởi hành
ikizler
开始学习
cặp song sinh
profesyonel
开始学习
chuyên nghiệp
sorumluluk
开始学习
trách nhiệm
bonus
开始学习
tiền thưởng
ten
开始学习
làn da
nadiren
开始学习
hiếm khi
benekli
开始学习
phát hiện
vuruş
开始学习
đình công
unutmak
开始学习
quên
eczane
开始学习
tiệm thuốc
yün
开始学习
len
beş
开始学习
năm
oran
开始学习
tỷ lệ
ayarlamak
开始学习
điều chỉnh
gasp olayı
开始学习
mugging
huzurlu
开始学习
hòa bình
arka plân
开始学习
nền
istifa etmek
开始学习
từ chức
susuz
开始学习
khát nước
onarım
开始学习
sửa chữa
seçim
开始学习
lựa chọn
ne yazık ki
开始学习
không may
müze
开始学习
bảo tàng
tuğla
开始学习
gạch
sanatçı
开始学习
nghệ sĩ
cevap
开始学习
câu trả lời
gelin
开始学习
cô dâu
tanıtmak
开始学习
giới thiệu
gerek
开始学习
cần
tanıtım
开始学习
khuyến mãi
tahmin
开始学习
đoán
sap
开始学习
xử lý
kalem
开始学习
bút chì
dört
开始学习
bốn
sağlık
开始学习
sức khỏe
kamyon
开始学习
xe tải
tehdit
开始学习
mối đe dọa
karpuz
开始学习
dưa hấu
yüzyıl
开始学习
thế kỷ
meşale
开始学习
đuốc
korkakça
开始学习
hèn nhát
kümes hayvanları
开始学习
gia cầm
hazirlama
开始学习
chuẩn bị
orada
开始学习
có
benzersiz
开始学习
độc nhất
bağımlılık
开始学习
nghiện
düğün
开始学习
đám cưới
gözleri
开始学习
mắt
domuz
开始学习
lợn
pembe
开始学习
màu hồng
bebek
开始学习
bé
saymak
开始学习
tính
tapınak
开始学习
ngôi đền
ama
开始学习
nhưng
eksiklik
开始学习
thiếu
zatürree
开始学习
viêm phổi
tanımlamak
开始学习
mô tả
afet
开始学习
thảm họa
şüphe
开始学习
nghi ngờ
taklit
开始学习
giả vờ
varış
开始学习
đến
zengin
开始学习
giàu
karikatür
开始学习
hoạt hình
boşanma
开始学习
ly hôn
atletizm
开始学习
điền kinh
pratik
开始学习
thực tế
karavan
开始学习
đoàn caravan
lüks
开始学习
sang trọng
kullanmak
开始学习
sử dụng
çiçek
开始学习
hoa
nesil
开始学习
thế hệ
ekran
开始学习
màn hình
tahmin
开始学习
dự đoán
dokunma
开始学习
chạm vào
marangoz
开始学习
thợ mộc
isim
开始学习
tên
şiir
开始学习
bài thơ
kulüp
开始学习
câu lạc bộ
dedesi
开始学习
ông bà
dönem
开始学习
thời gian
küçültmek
开始学习
co lại
sokak
开始学习
đường phố
acil
开始学习
khẩn cấp
rende
开始学习
lò sưởi
tırnak
开始学习
móng tay
kök
开始学习
gốc
yeraltı
开始学习
ngầm
kim
开始学习
người
tashih
开始学习
xem lại
sonra
开始学习
sau
tarak
开始学习
chải
hayal etmek
开始学习
tưởng tượng
baharat
开始学习
gia vị
mekan
开始学习
địa điểm
mimar
开始学习
kiến trúc sư
yapay
开始学习
nhân tạo
düzenlemek
开始学习
sắp xếp
tahmin
开始学习
ước tính
güneş gözlüğü
开始学习
kính râm
okçuluk
开始学习
bắn cung
dondurmak
开始学习
đóng băng
sezon
开始学习
mùa
bütün
开始学习
toàn bộ
daha ileri
开始学习
thêm
yürümeye başlayan çocuk
开始学习
trẻ con
yıldönümü
开始学习
ngày kỷ niệm
karşılaşma
开始学习
gặp gỡ
kırsal bölge
开始学习
nông thôn
ahır
开始学习
gian hàng
tilki
开始学习
cáo
çerçeve
开始学习
khung
şimşek
开始学习
sét đánh
şok
开始学习
sốc
sizin
开始学习
của bạn
mektup
开始学习
thư
diş ağrısı
开始学习
bệnh đau răng
not defteri
开始学习
sổ tay
kutlamak
开始学习
kỷ niệm
madeni para
开始学习
đồng xu
gelişme
开始学习
phát triển
fabrika
开始学习
nhà máy
çekmece
开始学习
ngăn kéo
çene
开始学习
hàm
madenci
开始学习
thợ mỏ
kasaba
开始学习
thị trấn
bedsit
开始学习
luống
rüya
开始学习
mơ
kız torun
开始学习
cháu gái
gri
开始学习
màu xám
atlama
开始学习
nhảy
girişimci
开始学习
doanh nhân
cenaze
开始学习
tang lễ
kaynak
开始学习
nguồn
duyurmak
开始学习
thông báo
hoşgörmemek
开始学习
nhăn mặt
yok hayır
开始学习
không có
yalnız
开始学习
một mình
iyimser
开始学习
lạc quan
birlik
开始学习
trang phục
abur cubur
开始学习
snack
karınca
开始学习
kiến
değiş tokuş
开始学习
ngoại tệ
utanmış
开始学习
xấu hổ
sertifika
开始学习
chứng chỉ
mürettebat
开始学习
phi hành đoàn
tuş takımı
开始学习
bàn phím
yorucu
开始学习
mệt mỏi
motor
开始学习
động cơ
genişletmek
开始学习
mở rộng
emekli
开始学习
người nghỉ hưu
tanımak
开始学习
nhận ra
ikinci
开始学习
thứ hai
soğuk
开始学习
lạnh lẽo
hevesli
开始学习
nhiệt tình
tapmak
开始学习
yêu thích
öğretmek
开始学习
dạy
ahududu
开始学习
dâu rừng
hücre
开始学习
tế bào
dedikodu
开始学习
mach lẻo
demek
开始学习
nói
sırt çantası
开始学习
ba lô
cesaret
开始学习
lòng can đảm
kilitli dolap
开始学习
khóa
belki
开始学习
có lẽ
gökyüzü
开始学习
bầu trời
yol
开始学习
cách
onaylamak
开始学习
xác nhận
us
开始学习
tâm
duman
开始学习
khói
tezahürat
开始学习
vui lên
eğitim
开始学习
giáo dục
hayret
开始学习
kinh ngạc
çocuk bakıcısı
开始学习
người trông trẻ
şu anda
开始学习
hiện tại
yelpaze
开始学习
quạt
sınıf
开始学习
cấp
tuhaf
开始学习
kỳ dị
muazzam
开始学习
rộng lớn
arı
开始学习
con ong
taşıma
开始学习
xe
çamaşır
开始学习
giặt ủi
yetişkinlik
开始学习
trưởng thành
创建词汇卡
wietnamski
看到类似的抽认卡:
Living
movies
Словарь ru-vi
My lesson
unit 3
Emotion
My lesson
unit 6
21大恶打撒大阿斯顿撒
Destination Unit 2 A
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
厨房词汇
免费试用
英语词汇: A1
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策