Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
wietnamski
Politics VIE-ENG
Politics VIE-ENG
0
30 词汇卡
thamstaszewski
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
Nước xa không cứu được lửa gần
开始学习
Distant water can't put out a distant fire
hậu thuẫn
开始学习
support, to be backed by
gọng kìm
开始学习
pincers
động thái
开始学习
move
chiến sự
开始学习
war
làn ranh đỏ
开始学习
red line
chiến sự nổ ra
开始学习
war breaks out
ngân sách phải giãn ra
开始学习
budget has to stretch
binh lực
开始学习
military force
cuộc chiến sống còn
开始学习
vital fight
kẻ đứng nhìn bên lề
开始学习
bystander
trói buộc
开始学习
to bind
to bind economically
song phương hóa
开始学习
bilateralization
bao vây đa phương
military
开始学习
multilateral encyclement
sợi dây kinh tế
开始学习
economic tie
đứng về phía ai đó
开始学习
to side with sb
siết lại
开始学习
to tighten
một cách thận trọng
开始学习
cautiously
bộ trưởng công nghiệp quốc phòng
开始学习
Minister of Defense Industry
triển khai quân
开始学习
deploy (troops)
Australia is loathed to deploy troops to back the U.S
mang tính né tránh
开始学习
evasive, avoidant, non-commital
evasive answer (trang trọng), avoidant response (tâm lý, hành vi),
tuyên chiến
开始学习
declare war with
tham chiến
开始学习
go to war, join the war
go to war (start to participate), join the war (that already started)
the country dicided to go to war after the attack
địa chính trị
开始学习
Geopolitics
bị ám ảnh sâu sắc
开始学习
deeply haunted by sth
quân sự hóa
开始学习
militarize
chủ nghĩa quân phiệt
开始学习
militarism
hậu cần
开始学习
logistics
tổng kim ngạch xuất khẩu
开始学习
total export turnover
nghành luyện kim
开始学习
metallurgy
创建词汇卡
wietnamski
看到类似的抽认卡:
Словарь ru-vi
My lesson
Emotion
TOURISM
Living
English Phrases - Inner Work by C.J
movies
Vocabularies
Destination Unit 2 A
我的课
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
这些抽认卡的创建者是 Thamstaszewski。
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
高效商务英语口语
免费试用
商务英语 - IT
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策