Lekcja 6

 0    51 词汇卡    tobiasz83
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
dzisiaj
开始学习
hôm nay
Hôm nay thứ sáu.
tak, pewnie (potocznie)
开始学习
Ừ, hôm nay thứ sáu.
kalendarz
开始学习
lịch
Cậu có lịch túi không?
kieszeń, torba
Wyciągnąć coś z kieszeni
开始学习
túi
Lấy cái gì trong túi ra
kiedy?
开始学习
bao giờ?
Bao giờ lớp ta di xem phim Veiệt Nam?
urodziny
开始学习
sinh nhật
Ngày mai sing nhật mình.
"Oh! Really?"
开始学习
Thế à?
gratulować, gratulacje
开始学习
chúc mừng
Chúc mừng cậu!
organizować, organizacja
开始学习
tổ chức
Tối mai mình tổ chức ăn sinh nhật ở nhà.
świętować kogoś urodziny
开始学习
ăn sinh nhật
Tối mai mình tổ chức ăn sinh nhật ở nhà.
przyjść, do
开始学习
đến
Tối mai mình đến.
sto
开始学习
một trăm
tysiąc
开始学习
một nghìn
dziesięć tysięcy
开始学习
mười nghìn
100 000
开始学习
một trăm nghìn
milion
开始学习
một triệu
miliard
开始学习
một tỷ
31 645
开始学习
ba mươi mốt nghìn sáu trăm bốn mươi lăm
204
开始学习
hai trăm linh bốn
204 005
开始学习
hai trăm linh bốn nghìn không trăm linh năm
poprzedni rok
开始学习
năm ngóai
następny rok
开始学习
sang năm
miesiąc
开始学习
tháng
ten miesiąc
开始学习
tháng này
poprzedni míeiąc
开始学习
tháng trước
następny miesiąc
开始学习
tháng sau
styczeń
开始学习
tháng giêng
grudzień (nazwa alternatywna)
开始学习
tháng chạp
Jaki jest miesiąc?
开始学习
Bây giờ là tháng mấy?
Teraz jest listopad.
开始学习
Bây giờ là tháng mười một.
tydzień
开始学习
tuần
ten tydzień
开始学习
tuần này
następny tydzień
开始学习
tuần sau
poprzedni tydzień
开始学习
tuần trước
wczoraj
开始学习
hôm qua
przedwczoraj
开始学习
hôm kia
jutro
开始学习
ngày mai
po jutrze
开始学习
ngày kia
niedziela
开始学习
chủ nhật
Jaki dziś dzień?
开始学习
Hôm nay thứ mấy?
rano 4-11
开始学习
buổi sáng
południe 11-14
开始学习
buổi trưa
popołudnie 14-18
开始学习
buổi chiều
wieczór 18-23
开始学习
buổi tối
noc 23-4 (w nocy)
开始学习
ban đêm
w dzień (daytime)
开始学习
ban ngày
Tajlandia
开始学习
Thái Lan
kiedy? w jaki dzień?
开始学习
hôm nào?
jutro wieczorem
开始学习
tối mai
jutro w południe
开始学习
trưa mai
tego wieczoru
开始学习
tối nay

您必须登录才能发表评论。