Hobbies

 0    22 词汇卡    cuonglequoc4
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Đi xem phim
开始学习
Go to the cinema
Đi bơi
开始学习
Go swimming
Tán gẫu với bạn bè
开始学习
Chatting with friends
Làm vườn
开始学习
Gardening
chơi cờ
开始学习
play chess
sưu tầm tem
开始学习
collecting stamps
Dắt chó đi dạo
开始学习
walk the dog
chơi nhạc cụ
开始学习
play musical instruments
đi trượt ván
开始学习
go skateboarding
làm ảo thuật
开始学习
do magic tricks
đi khám phá, thám hiểm
开始学习
go explore (explore)
đi dạo
开始学习
go for a walk
thả diều
开始学习
fly a kite
đến quán pub
开始学习
go to the pub
chạy bộ (dạng đi bộ
开始学习
go jogging
chơi xếp hình
开始学习
puzzle
lướt facebook
开始学习
surf Facebook
đi leo núi
开始学习
mountaineering
đi du lịch
开始学习
travelling
đi dự tiệc
开始学习
go to a party (go partying)
đi bộ đường dài
开始学习
go hiking
đi săn bắn
开始学习
go hunting

您必须登录才能发表评论。