1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000

 0    50 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
khoai tây chiên
Khoai tây chiên Bỉ có vị đặc biệt.
开始学习
fries
Belgium fries have special taste.
máy rửa chén
Máy rửa chén cho phép tiết kiệm nước.
开始学习
dishwasher
The dishwasher allow to save some water.
cuộc phản đối
Việc phản đối giảm lương mất một thời gian dài.
开始学习
protest
The protest against the salaries reduction took a long time.
ông
Ông tôi không thể đi được nữa.
开始学习
grandfather
My grandfather can't walk anymore.
đàn ghi ta
Antoine, bạn có thể chơi ghita không?
开始学习
guitar
Antoine, can you play the guitar?
vòi nước
Vòi nước của phòng tắm được sửa.
开始学习
tap
The tap of the bathroom is fixed.
lon
Tôi mua một chai bia.
开始学习
can
I bought a beer can.
+43 词汇卡
课程是课程的一部分
"1000 danh từ tiếng Anh"
(总计 1,000 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。