1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900

 0    50 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
ca sĩ
Cô ca sĩ này thật sự nổi tiếng.
开始学习
singer
This singer is really famous.
khuôn mẫu
Không có quá nhiều khuôn mẫu.
开始学习
stereotype
Do not have too many stereotypes.
mồ hôi
Mùi mồ hôi rất nồng.
开始学习
sweat
The smell of the sweat is strong.
khăn tắm
Khăn tắm của tôi không còn trong phòng tắm nữa.
开始学习
towel
My towel is no longer in the bathroom.
khám phá
Internet là một khám phá mang tính cách mạng.
开始学习
discovery
Internet is a revolutionary discovery.
ngoại lệ
Anh ta ngoại lệ lần này.
开始学习
exception
He made an exception this time.
xe máy
Cậu tôi mua một chiếc xe máy.
开始学习
motorcycle
My uncle bought a motorcycle.
+43 词汇卡
课程是课程的一部分
"1000 danh từ tiếng Anh"
(总计 1,000 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。