1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50

 0    50 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
thời gian
Nhanh lên! Chúng ta không còn nhiều thời gian nữa.
开始学习
time
Hurry up! We don't have any more time.
đêm
Tôi đã qua một đêm đáng sợ.
开始学习
night
I passed a terrifying night.
lịch sử
Jenny kể tôi nghe một câu chuyện rùng rợn.
开始学习
history
Jenny told me a frightening story.
câu chuyện
Cô ấy đọc cho tôi câu chuyện cho trẻ em.
开始学习
tale
She read me a tale for children.
cái đầu
Cô ấy có một cái đầu vuông.
开始学习
head
She has a square head.
học sinh
Kyle là học sinh nước ngoài.
开始学习
student
Kyle is a foreign student.
lãnh thổ
Brazil là vùng đất nhiều tài nguyên.
开始学习
territory
Brazil is a territory full of ressources.
+43 词汇卡
课程是课程的一部分
"1000 danh từ tiếng Anh"
(总计 1,000 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。