1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500

 0    50 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
lỗ
Chúng ta có thể nhìn thấy qua cái lỗ này.
开始学习
hole
We can see through this hole.
sự hiện diện
Tôi nhận thấy sự hiện diện sau lưng tôi!
开始学习
presence
I felt a presence behind me!
phóng viên
Phóng viên đi thăm quan khắp nơi trên thế giới.
开始学习
reporter
This reporter visits all the countries in the world.
mặt trời
Mặt trời sáng chói!
开始学习
sun
The sun is very luminous!
con ngựa
Em gái tôi thích cưỡi ngựa.
开始学习
horse
My little sister enjoys riding a horse.
căn hộ
Patrick thuê căn hộ ở thành phố lớn.
开始学习
apartment
Patrick rents an apartment in a big city.
cái thang
Tôi dùng cái thang để leo lên mái nhà.
开始学习
ladder
I use the ladder to go on the roof.
+43 词汇卡
课程是课程的一部分
"1000 danh từ tiếng Anh"
(总计 1,000 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。