1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550

 0    50 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
khía cạnh
Quả cà chua này có một khía cạnh lạ.
开始学习
aspect
This tomato has a strange aspect.
xui xẻo
Chúng ta thua vì xui xẻo.
开始学习
bad luck
We lose due to the bad luck.
kết nối
Khách sạn chúng tôi có kết nối Internet nhanh.
开始学习
connection
Our hotel offers a fast Internet connection.
trang thiết bị
Vì công việc bạn phải mang thiết bị này.
开始学习
equipment
For work you have to wear an equipment.
bộ com lê
Tôi đã mua một bộ com lê.
开始学习
suit
I bought a suit.
nền
Anh ta luôn kín đáo.
开始学习
background
He was in the background.
dòng sông
Có một con sông chảy không xa từ rừng.
开始学习
river
There is a river which flows not far from the forest.
+43 词汇卡
课程是课程的一部分
"1000 danh từ tiếng Anh"
(总计 1,000 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。