1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100

 0    50 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bạn bè
Tôi có những người bạn tốt.
开始学习
friend
I have nice friends.
cấp độ
Cấp độ 3 rất khó.
开始学习
level
The level 3 was very hard.
không khí
Giống như là không khí mùa xuân.
开始学习
air
There is like a spring air.
nhóm
Đội yêu thích nhất của Pierre là Olympique Lyonnais.
开始学习
team
The favorite team of Pierre is Olympique Lyonnais.
con gái
Jenny là một cô gái xinh đẹp.
开始学习
girl
Jenny is a beautiful girl.
thành viên
Bạn như là một thành viên trong gia đình vậy.
开始学习
member
You are like a family member.
dòng
Bạn không nên băng qua vạch đỏ.
开始学习
line
You shouldn't cross the red line.
+43 词汇卡
课程是课程的一部分
"1000 danh từ tiếng Anh"
(总计 1,000 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。