Vocabularies part 2

 0    9 词汇卡    cuonglequoc4
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
pretend (v)
开始学习
Giả vờ
to swear (v) - i can swear
开始学习
Thề
Hold someone/something down
开始学习
Giữ ai đó/cái gì xuống/ giữ lại
survive
开始学习
tồn tại
fantasy (n) - your fantasy
开始学习
tưởng tượng (n) - tưởng tượng của bạn
every now and then: thỉnh thoảng - every now and then i think you might want me to come show up at your door
开始学习
thỉnh thoảng em nghĩ anh có thể muốn em đến và xuất hiện bất ngờ trước cửa nhà anh
show up
开始学习
xuất hiện kiểu bất ngờ
get someone/something out of someone/something - get you out of my head
开始学习
lấy ai/cái gì ra khỏi ai/cái gì - get you out of my head
intention
开始学习
ý định

您必须登录才能发表评论。