Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
社区
ultimate.vi.zh
#人喜欢这个。
Polub!
ultimate.vi.zh
我从那以后一直在使用VocApp1643天。 我是作家76集。
我的兴趣
中文
我创建的词汇卡
Tên các ngày trong tuần trong tiếng Trung Quốc
Tên các loài động vật trong tiếng Trung Quốc
Tên các tòa nhà trong tiếng Trung Quốc
Tên các loại trái cây trong tiếng Trung Quốc
Tên các loại rau quả trong tiếng Trung Quốc
Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Trung Quốc
Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Trung Quốc
Tên các ngành nghề trong tiếng Trung Quốc
Tên các loại đồ uống trong tiếng Trung Quốc
Cách đọc các con số trong tiếng Trung Quốc
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Trung Quốc
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Trung Quốc
Tên các phòng trong nhà trong tiếng Trung Quốc
Tên gọi màu sắc trong tiếng Trung Quốc
Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
Tên các loại quần áo trong tiếng Trung Quốc
Tên các ngôn ngữ trong tiếng Trung Quốc
Tên quốc gia trong tiếng Trung Quốc
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Trung Quốc
Tên các môn thể thao trong tiếng Trung Quốc
Tên các hành tinh trong tiếng Trung Quốc
Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Trung Quốc
Tên gọi thiên tai trong tiếng Trung Quốc
Tên các châu lục trong tiếng Trung Quốc
Tên các thiết bị trường học trong tiếng Trung Quốc
Tên gọi các loài cây trong tiếng Trung Quốc
Tên gọi các loại cây hoa trong tiếng Trung Quốc
Tên các loại gia vị trong tiếng Trung Quốc
Tên các môn học ở trường trong tiếng Trung Quốc
Tên gọi thời tiết trong tiếng Trung Quốc
Nhạc cụ trong tiếng Trung Quốc
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Trung Quốc
Từ vựng nhà tắm trong tiếng Trung Quốc
Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Trung Quốc
Thiết bị văn phòng trong tiếng Trung Quốc
Công cụ lao động trong tiếng Trung Quốc
Bộ phận xe hơi trong tiếng Trung Quốc
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Trung Quốc
Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Trung Quốc
Cung hoàng đạo trong tiếng Trung Quốc
Tội phạm trong tiếng Trung Quốc
Chấn thương trong tiếng Trung Quốc
Vũ khí trong tiếng Trung Quốc
Từ vựng về việc hút thuốc trong tiếng Trung Quốc
Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Trung Quốc
Các loại thịt trong tiếng Trung Quốc
Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Trung Quốc
Các loài chim trong tiếng Trung Quốc
Cá trong tiếng Trung Quốc
Các khái niệm địa lý trong tiếng Trung Quốc
Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Trung Quốc
Các giác quan trong tiếng Trung Quốc
Vật nuôi trong tiếng Trung Quốc
Bọ và côn trùng trong tiếng Trung Quốc
Bò sát trong tiếng Trung Quốc
Hình học trong tiếng Trung Quốc
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Trung Quốc
Top 15 khái niệm về quan hệ quốc tế trong tiếng Trung Quốc
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Trung Quốc
Tôn giáo trong tiếng Trung Quốc
Hệ thống chính trị trong tiếng Trung Quốc
Đá quý trong tiếng Trung Quốc
Các loại vải trong tiếng Trung Quốc
Các loại tài liệu trong tiếng Trung Quốc
Top 20 chất hóa học trong tiếng Trung Quốc
Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Trung Quốc
Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Trung Quốc
Đồ gia dụng trong tiếng Trung Quốc
Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Trung Quốc
Phương hướng trong tiếng Trung Quốc
Từ vựng về biển trong tiếng Trung Quốc
Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Trung Quốc
Phân loại động vật trong tiếng Trung Quốc
Các phần trong sách trong tiếng Trung Quốc
Dữ liệu cá nhân trong tiếng Trung Quốc
Các loại cửa hàng trong tiếng Trung Quốc
您必须登录才能发表评论。
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策