Các loại thịt trong tiếng Trung Quốc

 0    11 词汇卡    ultimate.vi.zh
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
thịt
开始学习
thịt bò
开始学习
牛肉
thịt bê
开始学习
小牛肉
thịt nai
开始学习
鹿肉
thịt lợn
开始学习
猪肉
thịt cừu
开始学习
羊肉
thịt gia cầm
开始学习
家禽
thịt cừu
开始学习
小羊肉
thịt gà
开始学习
鸡肉
thịt vịt
开始学习
鸭肉
thịt thỏ
开始学习
兔子肉

您必须登录才能发表评论。