Tên các ngày trong tuần trong tiếng Trung Quốc

 0    8 词汇卡    ultimate.vi.zh
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Tên các ngày trong tuần
开始学习
星期几
thứ Hai
开始学习
星期一
thứ Ba
开始学习
星期二
thứ Tư
开始学习
星期三
thứ Năm
开始学习
星期四
thứ Sáu
开始学习
星期五
thứ Bảy
开始学习
星期六
Chủ Nhật
开始学习
星期日

您必须登录才能发表评论。