Tên các loại trái cây trong tiếng Trung Quốc

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.zh
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Tên các loại trái cây
开始学习
水果
táo
开始学习
苹果
cam
开始学习
橙子
开始学习
chuối
开始学习
香蕉
dứa
开始学习
菠萝
cà chua
开始学习
番茄
dâu
开始学习
草莓
dâu rừng
开始学习
覆盆子
nho
开始学习
葡萄
dưa hấu
开始学习
西瓜
chanh
开始学习
柠檬
mận
开始学习
李子
quả anh đào
开始学习
樱桃
quả kiwi
开始学习
猕猴桃
quả đào
开始学习
桃子

您必须登录才能发表评论。