Vũ khí trong tiếng Trung Quốc

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.zh
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
vũ khí
开始学习
武器
bom
开始学习
炸弹
bom hạt nhân
开始学习
原子弹
súng lục
开始学习
手枪
súng trường
开始学习
步枪
dao
开始学习
tên lửa
开始学习
导弹
mìn
开始学习
地雷
lựu đạn
开始学习
手榴弹
kiếm
开始学习
刀剑
giáo
开始学习
长矛
rìu
开始学习
斧子
cung
开始学习
xe tăng
开始学习
坦克车
khí ga
开始学习
毒气
đại bác
开始学习
大炮

您必须登录才能发表评论。